Thiền (zh. chán 禪, ja. zen), gọi đầy đủ là Thiền-na (zh. chánna 禪那, sa. dhyāna, pi. jhāna, ja. zenna, en. meditation), là thuật ngữ Hán-Việt được phiên âm từ dhyāna trong tiếng Phạn
“Thiền” là sự bất động của “sáu căn” không phóng dật, không bị dụ dỗ lôi kéo dính mắc sáu pháp trần gian bên ngoài thân ngũ uẩn, gây nên sự ham muốn thích thú đam mê.
Thiền trong Phật giáo giúp đạt được giác ngộ bằng cách trực tiếp nhìn thấy bản chất thật của sự tồn tại mà không có sự can thiệp của “cái tôi”. Thiền quan tâm đến bản chất thật hơn là những gì chúng ta thấy hoặc suy đoán chủ quan, liên quan đến những sự vật như chúng đang là, mà không cố giải nghĩa chúng. Chìa khóa cho thiền chỉ đơn giản là tự hiểu biết.
Thiền chính là phương pháp rèn luyện tâm dựa trên sự tập trung có chủ ý vào một đối tượng, hoặc những khoảnh khắc xảy ra trong cuộc sống để tâm an tịnh. Khi tâm an tịnh thì trí tuệ sẽ phát triển giúp hành giả có cái nhìn chính xác và thấu đáo hơn những sự vật, hiện tượng để từ đó đưa ra những phản ứng phù hợp.
Thiền không tìm cách trả lời những câu hỏi chủ quan bởi vì đây không phải là vấn đề quan trọng. Điều thực sự quan trọng là giây phút hiện tại, ở đây và ngay bây giờ, chứ không phải là quá khứ, tương lai hay Đấng tạo hóa.
Bạn chỉ cần tập trung vào khoảnh khắc hiện tại, sống hết mình trong khoẳnh khắc đó với những suy nghĩ, lời nói và hành động tốt đẹp tại thời điểm đó. Bạn không phải lo lắng về tương lai của mình sẽ như thế nào.
Nguồn gốc của Thiền
Thiền là một phương pháp thực hành để tập luyện tâm trí được Đức Phật chia sẻ sau khi Ngài giác ngộ vào năm 35 tuổi. Sau đó, Phật giáo Đại Thừa đã hệ thống lại thành một trường phái Phật giáo được gọi là Thiền Tông, xuất hiện ở Trung Quốc cách đây 15 thế kỷ. Thiền Phật giáo được biết đến tại Trung Quốc bởi nhà sư Ấn Độ có tên là Bồ Đề Đạt Ma (Bodhidharma) vào thế kỷ thứ 5 SCN.
Ở Trung Quốc, nó được gọi là Ch’an, sự biểu hiện của Phạn ngữ Dhyana, nói đến một tâm trí hấp thu trong thiền định. Ở Nhật Bản, “thiền” được gọi là Zen thông qua cách phát âm từ chữ “Ch’an” của Trung Quốc, trong bất kỳ ngôn ngữ nào, nó điều có ý nghĩa là Thiền Phật giáo.
Theo một số học giả, thiền ban đầu giống như một hình thức pha trộn của Đạo giáo và Phật giáo Đại Thừa truyền thống, trong đó các thực hành thiền định phức tạp của Đại Thừa đã gặp phải sự đơn giản dường như vô nghĩa của Đạo giáo Trung Quốc để tạo ra một nhánh mới của Phật giáo là Thiền Tông.
Các bài giảng của Bodhidharma đã khai thác một số tiến triển đã có trong tiến trình, chẳng hạn như sự hợp lưu giữa triết học Đạo Lão với triết học Phật giáo. Các triết lý ban đầu Đại Thừa của Madhyamika (khoảng thế kỷ 2 SCN) và Yogacara (thế kỷ thứ 3 SCN) cũng đóng vai trò rất lớn trong sự phát triển của thiền.
Dưới sự hướng dẫn của Tổ phụ thứ sáu, Huệ Năng (Huineng: 638-713), thiền đã bỏ hầu hết những thứ của Ấn Độ, để trở thành của Trung Quốc và giống như thiền mà chúng ta đang nghĩ đến.
Thời kỳ vàng son của thiền phát triển mạnh vào thời nhà Đường, 618-907 SCN, và các bậc thầy của thời kỳ này vẫn “nói chuyện” với chúng ta thông qua các công án và những câu chuyện ý nghĩa.
thiền đã được truyền sang Việt Nam và Hàn Quốc rất sớm, có thể là ngay từ thế kỷ thứ 7 và Nhật Bản vào thế kỷ 12. Nó được phổ biến ở phương Tây bởi học giả người Nhật Daisetz Teitaro Suzuki (1870 – 1966), mặc dù nó đã được tìm thấy ở phương Tây trước đó. Eihei Dogen (1200-1253), không phải là vị Thiền sư đầu tiên ở Nhật Bản, nhưng ông là người đầu tiên thiết lập một dòng truyền thừa tồn tại cho đến ngày nay.
Thiền định là gì?
Thiền định hay còn gọi là thiền chỉ (Samatha bhavana) là một thực hành Phật giáo để làm dịu tâm, phát triển sự tĩnh lặng thông qua chánh niệm. Điều này được thực hiện bằng cách tập trung vào hơi thở để có thể nhận thức rõ ràng các suy nghĩ, hành động và mọi diễn biến xung quanh khi chúng phát sinh và biến mất.
Trong thiền định, tâm trở thành một cái hồ tĩnh lặng không bị xáo trộn, kích động, và sẵn sàng phản chiếu bản chất thật của sự vật, hiện tượng. Chúng ta sẽ nhận thấy rõ ràng khía cạnh chân thật của chúng khi chúng ẩn nấp dưới kiến thức thông thường và sự bồn chồn của ái dục.
Thực hành thiền định thường xuyên sẽ đi kèm 3 lợi ích: Mang lại hạnh phúc trong cuộc sống hiện tại, thanh lọc cơ thể và tâm trí, tự do khỏi những phiền não tinh thần. Đây cũng điều kiện tiên quyết để đạt được Tuệ Minh Sát.
Thiền quán là gì?
Thiền Minh Sát, thiền quán hay thiền tuệ (Vipassana Bhavana) có thể được dịch là “cái nhìn sâu sắc vào bên trong”, một nhận thức rõ ràng và chính xác những gì đang xảy ra khi nó xảy ra. Nó liên quan đến khoảnh khắc hiện tại, quan sát thân thể (rupa) và tâm (nama) với sự chú ý sâu sắc.
Để làm được điều này, hành giả phải đưa tâm vào trạng thái tĩnh lặng, nghĩa là phải đạt định thì mới “minh sát” (nhìn sáng suốt) được. Cũng giống như mặt hồ tĩnh lặng thì bóng trăng mới tròn và rõ được, có thể nhìn thấu suốt những gì bên dưới nó.
Thiền quán là một cách tự chuyển đổi tâm thức thông qua sự tự quan sát của cá nhân. Nó tập trung vào sự kết nối sâu sắc giữa tâm và thân thể, có thể trải nghiệm trực tiếp bằng sự chú ý kỷ luật đối với những cảm giác vật chất hình thành nên cuộc sống của cơ thể và liên tục kết nối các điều kiện tạo nên cuộc sống của tâm.
Chính hành trình tự khám phá này sẽ dẫn đến tận gốc rễ của tâm và cơ thể để giải thể sự ô uế về tinh thần, dẫn đến một tâm cân bằng đầy tình thương, từ bi và trí tuệ.
Thiền quán là biểu hiện cuối cùng của khẩu hiệu Socrates, “Hãy tự biết lấy chính mình”. Đức Phật khám phá ra nguyên nhân của đau khổ và nó có thể loại bỏ khi chúng ta nhìn thấy bản chất thật của chính mình. Đây là một cái nhìn sâu sắc vào bên trong. Nó có nghĩa là hạnh phúc của chúng ta không phụ thuộc vào các điều kiện bên ngoài, mà nó phụ thuộc vào chất lượng của tâm trí.
Thiền Minh Sát là một thực hành quan trọng để thanh lọc tâm trí, các yếu tố tinh thần gây ra phiền não và đau khổ. Kỹ thuật này không đòi hỏi sự trợ giúp của thần linh hay bất kỳ sức mạnh bên ngoài nào khác, mà nó dựa vào nỗ lực của mỗi cá nhân.
Mục đích của thiền trong Phật giáo
Có rất nhiều điều trong cuộc sống ngoài tầm kiểm soát của chúng ta. Tuy nhiên, chúng ta có thể chịu trách nhiệm về trạng thái tâm trí của chính mình và thay đổi cho chúng tốt hơn.
Theo đạo Phật, đây là điều quan trọng nhất mà chúng ta có thể làm, và Phật giáo dạy rằng đó là thuốc giải độc duy nhất cho nỗi đau, những lo lắng, sợ hãi, hận thù và những rối rắm xung quanh.
Thiền là một phương pháp để biến đổi tâm trí. Thiền quán trong Phật giáo là những kỹ thuật khuyến khích và phát triển sự tập trung, sự rõ ràng, tình cảm, và sự bình tĩnh để nhìn thấy bản chất đích thực của cuộc sống.
Với công việc thường xuyên và sự kiên nhẫn, những trạng thái tâm dưỡng, tập trung của tâm trí có thể đi sâu vào các trạng thái tinh thần tích cực và tràn đầy sức sống. Những trải nghiệm như vậy có thể giúp chuyển đổi hoặc dẫn đến một sự hiểu biết mới về cuộc sống.
Thiền định nhằm mục đích đưa tâm trí ra khỏi vòng luẩn quẩn tinh thần, từ đó có thể nhận thức rõ ràng và nhận ra Phật tánh của mình. Những người hành thiền nhằm mục đích đạt được giác ngộ thông qua cách sống của họ, bởi vì các hành động tinh thần tiếp cận chân lý mà không có tư tưởng triết học hay nỗ lực trí tuệ.
Một số trường phái thiền làm việc để đạt được khoảnh khắc giác ngộ bất ngờ, trong khi những trường phái khác thì thích một quá trình từ từ.
Thiền không phải là một lý thuyết, một ý tưởng hay một phần của kiến thức. Nó không phải là niềm tin, tín điều hay tôn giáo, mà đó là một kinh nghiệm thực tế.
Nó không quan tâm đến các lý thuyết hay các nghi thức siêu hình mà chỉ tập trung hoàn toàn vào việc thực hành chánh niệm thông qua các tư thế (Zazen).
Trong sự im lặng của không gian xung quanh, lặng lẽ ngồi xuống, ngừng chuyển động, và buông bỏ những suy nghĩ của bạn. Giữ thẳng lưng, tập trung vào tư thế, hơi thở và để tâm trí của bạn tan chảy, hợp nhất với vũ trụ.